Dictionary furrow

WebFurrow. Groove in the earth made by a plow. If my land cry against me, or that the FURROW S likewise thereof complain; if I have eaten the fruits thereof without money, or … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Mentolabial furrow là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ...

Gluteal furrow trong Y học nghĩa là gì?

WebBritannica Dictionary definition of FURROW. [count] 1. : a long and narrow cut in the ground. We plowed furrows in the field. 2. : a narrow line or wrinkle in the skin of a … Webfurrow ( ˈfʌrəʊ) n 1. (Agriculture) a long narrow trench made in the ground by a plough or a trench resembling this 2. any long deep groove, esp a deep wrinkle on the forehead vb 3. to develop or cause to develop furrows or wrinkles 4. (Agriculture) to make a … sicc he200-01:2018 https://fjbielefeld.com

Furrow - Idioms by The Free Dictionary

WebSep 15, 2011 · noun. a narrow groove made in the ground, especially by a plow. a narrow groovelike or trenchlike depression in any surface: the furrows of a wrinkled face. verb … WebFrançais : labourer - rigole - sillon - raviner - baignoire - enlisement - enrayer - froncer les sourcils Synonymes : rut, channel, corrugation, groove, wrinkle, Suite... Discussions du … Webdict.cc German-English Dictionary: Translation for [großes the periodic table of content marketing

furrow translation English to Spanish: Cambridge Dictionary

Category:Furrow Definition, Meaning & Usage FineDictionary.com

Tags:Dictionary furrow

Dictionary furrow

Furrowed - definition of furrowed by The Free Dictionary

WebThe meaning of FURROW IRRIGATION is irrigation of farmland by water run in furrows between the crop rows. Webfurrownoun[C](FIELD) a deeplinecutinto a fieldthat seedsare plantedin tarh, bitki ekim/dikim arkı, evlek Want to learn more? Improve your vocabulary with English Vocabulary in Usefrom Cambridge. Learn the words you need to communicate with confidence. furrownoun[C](FACE) a deeplineon someone's face, especiallyabove theireyes

Dictionary furrow

Did you know?

WebRussian Translation for multiple-furrow plough - dict.cc English-Russian Dictionary All Languages ... Do you know English-Russian translations not listed in this dictionary? Please tell us by entering them here! Before you submit, please have a look at the guidelines. If you can provide multiple translations, please post one by one. Webfurrow ( ˈfʌrəʊ) n 1. (Agriculture) a long narrow trench made in the ground by a plough or a trench resembling this 2. any long deep groove, esp a deep wrinkle on the forehead vb 3. …

Webfurrow noun / ˈfarəu, (American) ˈfəː-/ a line cut into the earth by a plough борозна The farmer planted potatoes in the furrows. a line in the skin of the face; wrinkle зморшка … Webfurrow n. (ground: ditch, groove) solco nm. The corn is planted in furrows 18 inches apart. Il granoturco è piantato in solchi distanti 18 pollici l'uno dall'altro. furrow n. (face: wrinkle) ruga nf. The lipstick seemed to creep into the little furrows around her mouth.

Webfur· row ˈfər- (ˌ)ō ˈfə- (ˌ)rō Synonyms of furrow 1 a : a trench in the earth made by a plow b : plowed land : field 2 : something that resembles the track of a plow: such as a : a marked … WebTo mark with channels or with wrinkles. A trench in the earth made by, or as by, a plow. Any trench, channel, or groove, as in wood or metal; a wrinkle on the face; as, the furrows of …

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Nympholabial furrow là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ...

Webfurrow noun [ C ] uk / ˈfʌr.əʊ / us / ˈfɝː.oʊ / a long line or hollow that is formed or cut into the surface of something 皱纹;沟;车辙 A deep furrow has formed in the rock, where water has run over it for centuries. 经过数百年的冲刷,溪水在岩石上刻出了一条深深的沟壑。 Years of anxiety have lined her brow with deep furrows. 多年的焦虑在她的额头上留下了 … sic chichibuWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Genital furrow là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... sic chemiaWebDefinitions of furrow noun a long shallow trench in the ground (especially one made by a plow) see more noun a slight depression in the smoothness of a surface synonyms: … sicch fribourgWebfurrow translate: 皺紋;溝;車轍, 起皺紋;形成溝;壓出車轍. Learn more in the Cambridge English-Chinese traditional Dictionary. the periodic table menuWebApr 28, 2024 · A cleavage furrow is an indentation that appears in a cell’s surface when the cell is preparing to divide. It marks the beginning of the cell’s “pinching” its cell membrane and cytoplasm down the middle. … sic chat virtualWebfurrow noun [ C ] uk / ˈfʌr.əʊ / us / ˈfɝː.oʊ / a long line or hollow that is formed or cut into the surface of something: A deep furrow has formed in the rock, where water has run over it … sic chausseaWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Gluteal furrow là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... sic checker