site stats

Incentive tieng viet

Webincentive động lực khuyến khích động cơ ưu đãi incentive Ví dụ về sử dụng Energy incentive trong một câu và bản dịch của họ It seems like your cold store energy incentive; Nó có vẻ như khuyến khích năng lượng kho lạnh của bạn; This air compressor was funded at 50% with an energy incentive. [...] tài trợ ở mức 50% với một ưu đãi năng lượng. [...] WebGõ tiếng Việt Online - gotiengvietonline.com

incentive in Vietnamese - English-Vietnamese Dictionary Glosbe

WebGoogle có các thứ tiếng: English Quảng cáo Giới thiệu về Google Google.com in English. © 2024 http://tratu.coviet.vn/hoc-tieng-anh/tu-dien/lac-viet/A-V/incentive.html record type in postgresql https://fjbielefeld.com

NTDVN Tin Tức - YouTube

WebIncentive được dịch sang tiếng Việt có nghĩa là Khích lệ, động viên. Bạn đang xem: “incentive” là gì? nghĩa của từ incentive trong tiếng việt Khi xã hội ngày càng hiện đại, … WebTừ điển Tiếng Việt - Dịch nghĩa Tiếng Việt sang Tiếng Việt. Tổng hợp và cung cấp cho các bạn khá đầy đủ bộ từ điển, từ vựng tiếng Việt và được giải nghĩa sang tiếng Việt rất chi tiết. WebIncentive là cái thúc đẩy một cá nhân thực hiện hành động. An incentive is something that motivates an individual to perform an action. Có incentive dựa vào đánh giá. Incentives … recordtype object in salesforce

Từ Điển Tiếng Việt Online

Category:VDict - Vietnamese Dictionary

Tags:Incentive tieng viet

Incentive tieng viet

Nghĩa Của Từ Tax Incentive Trong Tiếng Việt - Có Nghĩa Là ...

WebBản dịch của incentive – Từ điển tiếng Anh–Việt incentive noun / inˈsentiv/ something that encourages etc sự khuyến khích Hope of promotion was an incentive to hard work. (Bản … incentive ý nghĩa, định nghĩa, incentive là gì: 1. something that encourages a person … Webincentive bằng Tiếng Việt Phép dịch "incentive" thành Tiếng Anh Câu dịch mẫu: “Những đóng góp lớn nhất của Incentive Systems là gì?” ↔ What are some of the best attributes …

Incentive tieng viet

Did you know?

WebIncentive definition, something that incites or tends to incite to action or greater effort, as a reward offered for increased productivity. See more. WebMar 21, 2007 · bbc.com. Động đất chết người trong lúc Tứ Xuyên, TQ đang phong tỏa chống Covid - BBC News Tiếng Việt. Ít nhất 21 người thiệt mạng khi trận động đất mạnh 6,6 độ Richter tấn công tỉnh Tứ Xuyên thuộc miền tây nam Trung Quốc, truyền thông nhà nước đưa tin. BBC News Tiếng ...

WebBBC Tiếng Việt đem lại tin tức trung thực, khách quan về thế giới và Việt Nam. WebTranslation of "incentive" into Vietnamese sự khuyến khích, khuyến khích, khích lệ are the top translations of "incentive" into Vietnamese. Sample translated sentence: The second …

WebNTD – New Tang Dynasty (tên tiếng Việt: Tân Đường Nhân) được thành lập vào năm 2001, là kênh truyền thông toàn cầu thuộc tập đoàn truyền thông đa ngôn ... Web刺激性的,鼓励性质的。. incentive pay (增产)奖金。. be incentive to further study 鼓励进一步研究。. n. 刺激;鼓励;动机;诱因。. much incentive (many incentives) to work hard …

http://tratu.coviet.vn/hoc-tieng-anh/chi-tiet-tu-dien/all/incentive.html recordtypeid in test classWebHướng dẫn cách cài đặt tiếng Việt cho máy tính Win 10, cách chuyển ngôn ngữ tiếng Anh sang tiếng Việt trong máy tính Win 10 đơn giản và dễ hiểu nhất.- record type vs page layouthttp://www.angeltech.us/viet-anywhere/ recordtype o365WebTiếng Việt. Nhiều kiểu gõ, nhiều bảng mã. Chuyển đổi bảng mã của văn bản. Chính xác. Kiểm tra chính tả, sửa một số lỗi chính tả dễ mắc. Nhanh. Nhiều cách gõ tắt nhanh và dễ nhớ. Gợi ý từ ghép. Nhiều phím tắt tiện lợi. record uk addressWebDec 9, 2024 · Share your videos with friends, family, and the world record type permission in profile salesforceWebBBC News Tiếng Việt. 2,356,081 likes · 10,549 talking about this. Đây là trang Facebook chính thức của BBC News Tiếng Việt và cũng là nơi các fan của BBC... record undefinedWebPhép dịch "incentive" thành Tiếng Việt sự khuyến khích, khuyến khích, khích lệ là các bản dịch hàng đầu của "incentive" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: The second tool we reach … record uk offices